Có 2 kết quả:
俗体字 sú tǐ zì ㄙㄨˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ • 俗體字 sú tǐ zì ㄙㄨˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nonstandard form of a Chinese character
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nonstandard form of a Chinese character
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0